Xin chào các độc giả thân thương của Pipingdesigners!
Ngày hôm nay, Pipingdesigners sẽ cùng các bạn tìm hiểu thêm một loại vật tư khá phổ biến trong các công trình dầu khí, đó là dây ống mềm (flexible hose).
Nội dung bài viết gồm:
1. Khi nào sử dụng dây ống mềm?
Dây ống mềm các bạn gặp khá nhiều trong đời sống, đó là dây ống nước, dây vòi hoa sen, dây lavabo, v.v… Đặc điểm chung của chúng đó là mềm, dễ bẻ uốn. Dây ống mềm trong dầu khí cũng tương tự như vậy. Tùy vào đặc thù thiết kế riêng của mỗi công trình dầu khí, dây ống mềm thường được sử dụng với các mục đích sau:
1. Trong không gian hạn hẹp, nơi mà sự bố trí ống cứng (steel pipe) bị hạn chế, cần sử dụng ống mềm để tiết kiệm không gian.
2. Sử dụng trong các trường hợp vận hành thường xuyên, cần tháo lắp nhanh.
3. Sử dụng trong môi trường dao động nhiều, bị rung, ồn.
4. Sử dụng trong các hệ thống xả không thường xuyên, sử dụng ống mềm tạm thời để tận dụng tối đa không gian khi ống mềm không hoạt động (ống mềm được tháo ra).
5. Sử dụng cho các lưu chất có sự thay đổi lớn về nhiệt độ, áp suất. Giúp bảo vệ hệ thống đường ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và áp suất.
2. Phân loại dây ống mềm
Dây ống mềm thường được chia làm hai loại chính, đó là dây ống mềm kim loại và dây ống mềm cao su (phi kim loại).
Dây ống mềm kim loại được cấu tạo bởi các sợi kim loại dệt vào nhau tạo thành ống lưới cuốn tròn. Trong khi đó, cao su là thành phần chính của ống phi kim.
3. Cấu tạo dây ống mềm
Dây ống mềm tùy theo nhà sản xuất sẽ có cách cấu tạo khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản thì chúng được cấu tạo như bảng dưới và có hai khớp nối ở hai đầu:
4. Phân loại đầu nối ống mềm
Đầu nối ống mềm là một chi tiết vô cùng quan trọng trên dây ống mềm. Bởi vì nó kết nối với thiết bị khác, là điểm yếu nhất, dễ bị xì rỏ rỉ lưu chất tại đây. Giá thành của những đầu nối ống mềm chuyên dụng thậm chí còn đắt hơn cả sợi dây ống mềm dài.
Một số loại đầu nối kết nối phổ biến có thể kể đến: dạng ren (threaded connection), dạng mặt bích (flanged connection), dạng tubing, dạng tháo lắp nhanh (quick disconnection, hình minh họa bên dưới), dạng tháo lắp nhanh không để lưu chất chảy ra ngoài (dry disconnection coupling).
Có thể thấy, tùy thuộc vào thiết bị ống mềm kết nối tới là gì thì chúng ta sẽ lựa chọn loại kết nối tương ứng. Tuy nhiên, cần phải đặc biệt lưu ý tới đặc điểm lưu chất mà ống mềm sẽ dẫn truyền đi là gì để chọn đầu kết nối cho phù hợp.
Ví dụ, đối với các lưu chất không nguy hại như nước sinh hoạt, khí nito, v.v… thì đầu nối dạng tháo lắp nhanh là đủ. Nếu lưu chất là nguy hại như chất hóa học, dầu khí có hàm lượng H2S, methanol, v.v… thì yêu cầu khi tháo lắp kết nối, lưu chất lập tức bị đóng lại, không được thoát ra môi trường ngoài là bắt buộc.
Ngoài ra, khi dây ống mềm hoạt động trong điều kiện rung lắc nhiều, có rủi ro bị đứt, hỏng dây, làm cho lưu chất nguy hại tràn ra ngoài môi trường, đầu nối an toàn bắt buộc phải trang bị cho dây ống mềm. Đầu nối an toàn bao gồm hai van một chiều nằm ở hai phía, có thể tháo rời. Ở trạng thái bình thường, hai van một chiều đều mở để lưu chất đi qua. Khi có sự cố, dây ống mềm chịu tác dụng lực có giá trị xấp xỉ giới hạn lực cho phép của dây nhưng lớn hơn giá trị lực cho phép của đầu nối an toàn, hai van một chiều sẽ tự động tách nhau ra và khóa hai chiều ở hai bên, làm cho lưu chất không bị tràn ra ngoài, đảm bảo an toàn.
Một số tên tiếng anh thông dụng trên thị trường của khớp nối dây ống mềm:
- Loại kết nối nhanh thường: poppet coupling, air king universal coupling (chuyên dụng cho hệ khí), cam-lock coupling, quick connect coupling, hammer lug, v.v…
- Loại kết nối nhanh không chảy giọt: dry disconnect coupling, dry break coupling, quick release self-sealing coupling, v.v….
5. Một số chú ý trong thiết kế dây ống mềm
Để gia tăng tuổi thọ của ống mềm, khi thiết kế vị trí ống mềm cần chú ý các điểm sau:
- dây không bị rối, bị uốn xoay quanh thân ống nhiều khi vận hành
- đạt độ uốn cong tối thiểu (minimum bend radius)
- nếu dây dài, có khối lượng lớn, phải sử dụng các thiết bị nâng như cẩu thì phải thiết kế điểm nâng (lifting point) cho dây ống mềm, trang bị thêm ma ní (shackle) là cần thiết
- nếu có nhiều loại dây mềm cho các lưu chất khác nhau, ống mềm cần được cuốn và dán keo chuyên dụng cho miếng dán chỉ thị màu (hose marker) có phản quang để dễ dàng nhận biết khi vận hành.
- chiều dài dây mềm phải bằng ít nhất 110% khoảng cách 2 điểm đấu nổi để trong quá trình vận hành, dây mềm sẽ bị dãn ra 10%
- chiều dài dây ống mềm cần chú ý không được quá dài tạo điểm loop trong trường hợp dùng cho mục đích xả chất cặn bẩn do chênh lệch cao độ (hệ open drain)
Bài viết tuần này đến đây là kết thúc, hẹn gặp lại các bạn vào tuần sau nhé!
Commentaires